Đọc nhanh: 谷歌 (cốc ca). Ý nghĩa là: Google. Ví dụ : - 从谷歌云端硬盘上传资料。 Tải lên tài liệu qua google driver. - 下午14时进入谷歌热榜30名。 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
谷歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Google
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷歌
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
谷›