Đọc nhanh: 谢词 (tạ từ). Ý nghĩa là: lời cảm ơn (phát biểu trong các buổi lễ).
谢词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời cảm ơn (phát biểu trong các buổi lễ)
在各种仪式上所说的表示感谢的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢词
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
谢›