Đọc nhanh: 谈锋 (đàm phong). Ý nghĩa là: nói chuyện; sự hăng say khi nói chuyện. Ví dụ : - 谈锋甚健 hăng say nói chuyện
谈锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện; sự hăng say khi nói chuyện
谈话的劲头儿
- 谈锋甚健
- hăng say nói chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈锋
- 谈锋 犀利
- lời lẽ sắc bén.
- 谈锋甚健
- hăng say nói chuyện
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 领导 干部 跟 来访 的 群众 接谈
- cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谈›
锋›