Đọc nhanh: 达尔文主义 (đạt nhĩ văn chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa Đác-uyn; học thuyết Đác-uyn.
达尔文主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa Đác-uyn; học thuyết Đác-uyn
英国生物学家达尔文 (Charles Robert Darwin) 所创关于生物界历史发展一般规律的学说,主要内容包括生物的变异性和遗传性、物种的起源、生存斗争等也叫进化论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达尔文主义
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
尔›
文›
达›