Đọc nhanh: 达尔文 (đạt nhĩ văn). Ý nghĩa là: Đác-uyn; Darwin (Charles Robert Darwin, nhà sinh vật học người Anh).
达尔文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đác-uyn; Darwin (Charles Robert Darwin, nhà sinh vật học người Anh)
(1809-1882) 英国生物学家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达尔文
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 她 的 文字 表达 非常 清晰
- Câu văn của cô ấy rất rõ ràng.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
文›
达›