Đọc nhanh: 诺贝尔 (nặc bối nhĩ). Ý nghĩa là: Giải thưởng Nobel.
诺贝尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải thưởng Nobel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺贝尔
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
诺›
贝›