Đọc nhanh: 请按顺序排队 (thỉnh án thuận tự bài đội). Ý nghĩa là: Vui lòng xếp hàng.
请按顺序排队 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lòng xếp hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请按顺序排队
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 请 按 先后顺序 回答 问题
- Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.
- 请 大家 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 我们 需要 顺序 排队 购买 票
- Chúng ta cần xếp hàng mua vé theo thứ tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
按›
排›
请›
队›
顺›