Đọc nhanh: 请按顺序出入 (thỉnh án thuận tự xuất nhập). Ý nghĩa là: Please Line Up! Vui lòng đi theo hàng.
请按顺序出入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Please Line Up! Vui lòng đi theo hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请按顺序出入
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 请 按 先后顺序 回答 问题
- Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
出›
序›
按›
请›
顺›