Đọc nhanh: 临时关闭 (lâm thì quan bế). Ý nghĩa là: Tạm thời đóng cửa.
临时关闭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạm thời đóng cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时关闭
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
关›
时›
闭›