随手关门 Suíshǒu guānmén
volume volume

Từ hán việt: 【tuỳ thủ quan môn】

Đọc nhanh: 随手关门 (tuỳ thủ quan môn). Ý nghĩa là: Làm ơn đóng cánh cửa sau lưng bạn..

Ý Nghĩa của "随手关门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随手关门 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm ơn đóng cánh cửa sau lưng bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随手关门

  • volume volume

    - 随手关门 suíshǒuguānmén 保持 bǎochí 安静 ānjìng

    - Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.

  • volume volume

    - 趁手 chènshǒu 把门 bǎmén 关上 guānshàng

    - tiện tay đóng cửa lại.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 屋子 wūzi gēn shǒu jiù 把门 bǎmén 关上 guānshàng le

    - anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.

  • volume volume

    - 出入 chūrù 随手关门 suíshǒuguānmén

    - ra vào tiện tay đóng cửa.

  • volume volume

    - 随手 suíshǒu bāng 我关 wǒguān 炉子 lúzi ba

    - Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.

  • volume volume

    - 出门时 chūménshí 随手关灯 suíshǒuguāndēng

    - Ra khỏi phòng thì tiện tay tắt đèn.

  • volume volume

    - 出门时 chūménshí 随手关灯 suíshǒuguāndēng ba

    - Ra ngoài thì tiện tay tắt đèn nhé.

  • volume volume

    - 库房 kùfáng de mén 总是 zǒngshì yóu 亲自 qīnzì 开关 kāiguān 别人 biérén 从来不 cóngláibù 经手 jīngshǒu

    - cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao