Đọc nhanh: 无线广播 (vô tuyến quảng bá). Ý nghĩa là: Phát sóng truyền thanh; truyền hình không dây.
无线广播 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát sóng truyền thanh; truyền hình không dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线广播
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 你 可以 收听到 各种 广播节目
- Bạn có thể nghe được nhiều chương trình phát sóng.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 宇宙 的 广阔 是 无限 的
- Sự rộng lớn của vũ trụ là vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
播›
无›
线›