Đọc nhanh: 语音 (ngữ âm). Ý nghĩa là: giọng nói; ngữ âm; tin nhắn thoại; voice chat. Ví dụ : - 我发了一条语音消息。 Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.. - 语音交流比文字方便。 Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.. - 我喜欢听她的语音。 Tôi thích nghe giọng nói của cô ấy.
语音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng nói; ngữ âm; tin nhắn thoại; voice chat
语言的声音,就是人说话的声音
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 我 喜欢 听 她 的 语音
- Tôi thích nghe giọng nói của cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›
音›