Đọc nhanh: 话梅糖 (thoại mai đường). Ý nghĩa là: Kẹo xí muội. Ví dụ : - 话梅糖就是大家喜爱的一例硬糖 Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
话梅糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹo xí muội
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 话梅 糖 就是 大家 喜爱 的 一例 硬糖
- Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话梅糖
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 话梅 糖 就是 大家 喜爱 的 一例 硬糖
- Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
糖›
话›