Đọc nhanh: 反应迟钝 (phản ứng trì độn). Ý nghĩa là: Phản ứng chậm chạp.
反应迟钝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phản ứng chậm chạp
反应迟钝就是无法如正常人一样对刺激做出恰当的反应,或者反应得较慢。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反应迟钝
- 老年人 的 反应迟钝
- Phản ứng của người già thường chậm chạp.
- 他 反应迟钝
- Anh ấy phản ứng chậm chạp.
- 他 的 反应迟钝
- Phản ứng của anh ấy chậm chạp.
- 他 反应 很 机动
- Anh ấy phản ứng rất nhanh nhạy.
- 这 人 反应 略显 屯钝
- Phản ứng của người này có vẻ chậm chạp.
- 小 明 反应 得 很 迟钝
- Tiểu Minh phản ứng rất chậm rãi.
- 这个 机器 的 反应 很 迟钝
- Phản ứng của máy móc này rất trì trệ.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
应›
迟›
钝›