诛求无已 zhū qiú wú yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tru cầu vô dĩ】

Đọc nhanh: 诛求无已 (tru cầu vô dĩ). Ý nghĩa là: để đưa ra những yêu cầu cắt cổ bất tận.

Ý Nghĩa của "诛求无已" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诛求无已 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đưa ra những yêu cầu cắt cổ bất tận

to make endless exorbitant demands

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛求无已

  • volume volume

    - 不求有功 bùqiúyǒugōng 但求无过 dànqiúwúguò

    - Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.

  • volume volume

    - 诛求无厌 zhūqiúwúyàn

    - sách nhiễu không chán

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 走投无路 zǒutóuwúlù de 情况 qíngkuàng xià 恳求 kěnqiú 援助 yuánzhù

    - Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 撤回 chèhuí 发出 fāchū de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy yêu cầu thu hồi email đã gửi.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng jiāo 小雪 xiǎoxuě le 无怪 wúguài 天气 tiānqì 这么 zhème lěng

    - đã đến tiết tiểu tuyết rồi, chẳng trách trời lạnh thế này.

  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú 已经 yǐjīng 一年 yīnián le

    - Anh ấy đã theo đuổi cô ấy một năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Tru
    • Nét bút:丶フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHJD (戈女竹十木)
    • Bảng mã:U+8BDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình