Đọc nhanh: 话虽如此 (thoại tuy như thử). Ý nghĩa là: là nó có thể, dù vậy; tuy thế; tuy vậy; dù thế.
话虽如此 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. là nó có thể
be that as it may
✪ 2. dù vậy; tuy thế; tuy vậy; dù thế
承认事实如上文所说, 而理论上或实际上却如下文所讲表示限制转折的语句
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话虽如此
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
- 他 何以 取得 如此 成就 ?
- Anh ấy dựa vào gì để đạt được thành tựu như vậy?
- 话虽如此 , 但是 仍然 要 有 凭据
- Tuy nói vậy, nhưng vẫn phải có chứng cớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
此›
虽›
话›