诛锄异己 zhū chú yìjǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tru sừ dị kỉ】

Đọc nhanh: 诛锄异己 (tru sừ dị kỉ). Ý nghĩa là: tiêu diệt những người không đồng ý, quét sạch những kẻ bất đồng chính kiến.

Ý Nghĩa của "诛锄异己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诛锄异己 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu diệt những người không đồng ý

to exterminate those who disagree

✪ 2. quét sạch những kẻ bất đồng chính kiến

to wipe out dissenters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛锄异己

  • volume volume

    - 异己分子 yìjǐfènzǐ

    - phần tử đối lập

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 优异成绩 yōuyìchéngjì 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.

  • volume volume

    - 排除异己 páichúyìjǐ

    - bài trừ dị kỷ

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 强加 qiángjiā 自己 zìjǐ de 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 以己度人 yǐjǐduórén 不同 bùtóng

    - Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Tru
    • Nét bút:丶フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHJD (戈女竹十木)
    • Bảng mã:U+8BDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sừ , Sự
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCBMS (重金月一尸)
    • Bảng mã:U+9504
    • Tần suất sử dụng:Trung bình