Đọc nhanh: 详细资料 (tường tế tư liệu). Ý nghĩa là: chi tiết; thông tin chi tiết.
详细资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi tiết; thông tin chi tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详细资料
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 他 准备 了 一个 详细 的 摘要
- Anh ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt chi tiết.
- 他 参阅 了 很多 资料
- Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.
- 你 有 这个 产品 的 详细 资讯 吗 ?
- Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
细›
详›
资›