Đọc nhanh: 尺寸变更单位 (xích thốn biến canh đơn vị). Ý nghĩa là: Lựa chọn đơn vị thay đổi kích thước.
尺寸变更单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lựa chọn đơn vị thay đổi kích thước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺寸变更单位
- 事业单位
- đơn vị sự nghiệp
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 结束 单身 后 , 她 感到 生活 变得 更加 充实
- Sau khi kết thúc độc thân, cô ấy cảm thấy cuộc sống trở nên đầy đủ hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
变›
寸›
尺›
更›