Đọc nhanh: Y轴镜像图形顺向缝 (trục kính tượng đồ hình thuận hướng phùng). Ý nghĩa là: May đường thuận trục Y.
Y轴镜像图形顺向缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May đường thuận trục Y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Y轴镜像图形顺向缝
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 图像 加载 得 很慢
- Hình ảnh tải rất chậm.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
向›
图›
形›
缝›
轴›
镜›
顺›