论证 lùnzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【luận chứng】

Đọc nhanh: 论证 (luận chứng). Ý nghĩa là: luận chứng; chứng minh, trình bày và chứng minh, luận cứ. Ví dụ : - 论证会。 buổi trình bày.. - 经过调查论证综合研究确定具体措施。 thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.

Ý Nghĩa của "论证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

论证 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. luận chứng; chứng minh

逻辑学指引用论据来证明论题的真实性的论述过程,是由论据推出论题时所使用的推理形式

✪ 2. trình bày và chứng minh

论述并证明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 论证会 lùnzhènghuì

    - buổi trình bày.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 调查 diàochá 论证 lùnzhèng 综合 zōnghé 研究 yánjiū 确定 quèdìng 具体措施 jùtǐcuòshī

    - thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.

✪ 3. luận cứ

立论的根据

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论证

  • volume volume

    - 辩证唯物主义 biànzhèngwéiwùzhǔyì de 认识论 rènshílùn

    - nhận thức luận duy vật biện chứng

  • volume volume

    - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 验证 yànzhèng le de 理论 lǐlùn

    - Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.

  • volume volume

    - 论证会 lùnzhènghuì

    - buổi trình bày.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 调查 diàochá 论证 lùnzhèng 综合 zōnghé 研究 yánjiū 确定 quèdìng 具体措施 jùtǐcuòshī

    - thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.

  • volume volume

    - 结论 jiélùn 已经 yǐjīng bèi 验证 yànzhèng guò

    - Kết luận đã được xác thực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 论证 lùnzhèng 十分 shífēn 严谨 yánjǐn

    - Lập luận của họ rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 验证 yànzhèng 这个 zhègè 理论 lǐlùn

    - Chúng ta cần kiểm chứng lý luận này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao