Đọc nhanh: 论证 (luận chứng). Ý nghĩa là: luận chứng; chứng minh, trình bày và chứng minh, luận cứ. Ví dụ : - 论证会。 buổi trình bày.. - 经过调查论证, 综合研究,确定具体措施。 thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
论证 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. luận chứng; chứng minh
逻辑学指引用论据来证明论题的真实性的论述过程,是由论据推出论题时所使用的推理形式
✪ 2. trình bày và chứng minh
论述并证明
- 论证会
- buổi trình bày.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
✪ 3. luận cứ
立论的根据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论证
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 论证会
- buổi trình bày.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
- 我们 需要 验证 这个 理论
- Chúng ta cần kiểm chứng lý luận này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
论›
证›