Đọc nhanh: 辨证 (biện chứng). Ý nghĩa là: biện chứng; phân tích khảo chứng.
辨证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biện chứng; phân tích khảo chứng
见 (辩证) 1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辨证
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
辨›