Đọc nhanh: 实证论 (thực chứng luận). Ý nghĩa là: thực chứng luận.
实证论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực chứng luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实证论
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 和 事实 对证 一下 , 看看 是不是 有 不 符合 的 地方
- thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
论›
证›