Đọc nhanh: 论著 (luận trước). Ý nghĩa là: tác phẩm nghiên cứu.
论著 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm nghiên cứu
带有研究性的著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论著
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 我们 讨论 了 他 的 著作
- Chúng tôi đã thảo luận về tác phẩm của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
著›
论›