Đọc nhanh: 记忆显示器 (ký ức hiển thị khí). Ý nghĩa là: Bộ chỉ báo bộ nhớ.
记忆显示器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ chỉ báo bộ nhớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记忆显示器
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 他 有 很 强 的 记忆力
- Anh ấy có trí nhớ rất tốt.
- 他 的 记忆 有些 朦胧
- Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.
- 这个 显示器 的 质量 很 好
- Chất lượng của màn hình này rất tốt.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
忆›
显›
示›
记›