记忆器 jìyì qì
volume volume

Từ hán việt: 【ký ức khí】

Đọc nhanh: 记忆器 (ký ức khí). Ý nghĩa là: memristor (bóng bán dẫn bộ nhớ).

Ý Nghĩa của "记忆器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

记忆器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. memristor (bóng bán dẫn bộ nhớ)

memristor (memory transistor)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记忆器

  • volume volume

    - 人们 rénmen de 记忆 jìyì 自然 zìrán 消失 xiāoshī

    - Ký ức của mọi người tự nhiên biến mất.

  • volume volume

    - 十几年 shíjǐnián 过去 guòqù le 这件 zhèjiàn shì zài 人们 rénmen de 记忆里 jìyìlǐ 已经 yǐjīng 淡漠 dànmò le

    - mười mất năm trôi qua, việc này đã phai nhạt trong ký ức của mọi người.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 恍惚 huǎnghū

    - Ký ức của anh ấy hơi mơ hồ.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 记忆力 jìyìlì

    - Anh ấy có trí nhớ rất tốt.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 朦胧 ménglóng

    - Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 消失 xiāoshī le 很多年 hěnduōnián

    - Ký ức của anh ấy đã biến mất nhiều năm.

  • - 使用 shǐyòng le 一种 yīzhǒng 特别 tèbié de 记忆法 jìyìfǎ 帮助 bāngzhù 记住 jìzhu le 很多 hěnduō 生词 shēngcí

    - Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:丶丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+5FC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao