Đọc nhanh: 光敏接受保护窗 (quang mẫn tiếp thụ bảo hộ song). Ý nghĩa là: Bộ nhận ảnh.
光敏接受保护窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ nhận ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光敏接受保护窗
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 信息 受 隐私 法 保护
- Thông tin được luật bảo mật bảo vệ.
- 孩子 受 父母 的 保护
- Trẻ em được cha mẹ bảo vệ.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 接受 自己 身为 光棍 的 现实
- Chấp nhận sự thật rằng bạn là một người độc thân.
- 她 每周 都 会 做 一次 手部 护理 , 让 手部 保持 光滑
- Cô ấy làm chăm sóc tay mỗi tuần để tay luôn mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
光›
受›
护›
接›
敏›
窗›