Đọc nhanh: 词素通达模型 (từ tố thông đạt mô hình). Ý nghĩa là: mô hình truy cập morpheme (mô hình MA).
词素通达模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình truy cập morpheme (mô hình MA)
morpheme access model (MA model)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词素通达模型
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 他 是 个 通情达理 的 人
- Anh ấy là người hiểu chuyện.
- 人体模型
- mô hình người.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
- 你 有 这样 一位 通情达理 的 父亲 , 真是 幸运
- Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
模›
素›
词›
达›
通›