Đọc nhanh: 血球计算器 (huyết cầu kế toán khí). Ý nghĩa là: máy tính huyết cầu.
血球计算器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính huyết cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血球计算器
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
球›
算›
血›
计›