Đọc nhanh: 计算机用自动电唱机 (kế toán cơ dụng tự động điện xướng cơ). Ý nghĩa là: máy hát tự động cho máy tính.
计算机用自动电唱机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy hát tự động cho máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机用自动电唱机
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
唱›
机›
用›
电›
算›
自›
计›