Đọc nhanh: 自动售票机 (tự động thụ phiếu cơ). Ý nghĩa là: Máy bán vé tự động.
自动售票机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bán vé tự động
自动售票机系统由微电脑控制,功能强大,设置灵活,稳定性高;具有二维条码打印/激活、感应卡识别、打印票据、银行卡识别、密码键盘等设备,触摸屏液晶界面可设多级菜单,可以显示窗口名称及公告等内容,打印内容可灵活编辑修改,报表实时统计,可生成各种统计报表。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动售票机
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
售›
机›
票›
自›