Đọc nhanh: 计算机动画 (kế toán cơ động hoạ). Ý nghĩa là: hoạt hình máy tính.
计算机动画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt hình máy tính
computer animation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机动画
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›
画›
算›
计›