Đọc nhanh: 最新资讯 (tối tân tư tấn). Ý nghĩa là: Tin mới nhất.
最新资讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin mới nhất
iOS4.3.1及以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最新资讯
- 他 最近 接 了 一个 新 差事
- Anh ấy gần đây nhận một công việc mới.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 你 有没有 最新 的 讯息 ?
- Bạn có tin tức mới nhất không?
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
最›
讯›
资›