Đọc nhanh: 计划科 (kế hoa khoa). Ý nghĩa là: Phòng kế hoạch.
计划科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng kế hoạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计划科
- 科研 计划
- kế hoạch nghiên cứu khoa học.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 今后 的 计划 需要 详细 制定
- Kế hoạch về sau cần được lập chi tiết.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- . 这是 强硬派 迫使 他 采取 的 一项 计划
- Đây là một kế hoạch bị ép buộc bởi những người theo đường lối cứng rắn.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 他 的 训练 计划 很 科学
- Huấn luyện của anh ấy rất khoa học.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
科›
计›