Đọc nhanh: 誊录 (đằng lục). Ý nghĩa là: sao chép; sao lại; chép lại; đằng lục. Ví dụ : - 誊录生(缮写人员的旧称)。 nhân viên sao chép; người sao chép.
誊录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao chép; sao lại; chép lại; đằng lục
誊写;过录
- 誊录 生 ( 缮写 人员 的 旧称 )
- nhân viên sao chép; người sao chép.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 誊录
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 誊录 生 ( 缮写 人员 的 旧称 )
- nhân viên sao chép; người sao chép.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
誊›