部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷) Bát (八) Ngôn (言)
Các biến thể (Dị thể) của 誊
謄
誊 là gì? 誊 (đằng). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶ノ一一ノ丶丶一一一丨フ一). Từ ghép với 誊 : 寫得太亂,要謄一遍 Viết lộn xộn quá, phải chép lại. Chi tiết hơn...
- 寫得太亂,要謄一遍 Viết lộn xộn quá, phải chép lại.