Đọc nhanh: 誊写 (đằng tả). Ý nghĩa là: sao chép; sao lại; chép lại. Ví dụ : - 誊写笔记 sổ sao chép; sổ ghi chép
誊写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao chép; sao lại; chép lại
照底稿抄写
- 誊写 笔记
- sổ sao chép; sổ ghi chép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 誊写
- 誊写 笔记
- sổ sao chép; sổ ghi chép
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 誊录 生 ( 缮写 人员 的 旧称 )
- nhân viên sao chép; người sao chép.
- 事略 已写 好
- Bản tóm tắt sự việc đã viết xong.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 亏 你 还 写 得 出来
- Thế mà anh cũng viết ra cho được.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
誊›