Đọc nhanh: 詹姆斯·戈士林 (chiêm mỗ tư qua sĩ lâm). Ý nghĩa là: xem 詹姆斯 · 高 斯林 [Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2].
詹姆斯·戈士林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 詹姆斯 · 高 斯林 [Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2]
see 詹姆斯·高斯林[Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹姆斯·戈士林
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
姆›
戈›
斯›
林›
詹›