Đọc nhanh: 詹姆斯·高斯林 (chiêm mỗ tư cao tư lâm). Ý nghĩa là: James Gosling (1955-), nhà khoa học máy tính người Canada, người đồng phát minh ra ngôn ngữ lập trình Java.
詹姆斯·高斯林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. James Gosling (1955-), nhà khoa học máy tính người Canada, người đồng phát minh ra ngôn ngữ lập trình Java
James Gosling (1955-), Canadian computer scientist, co-inventor of the Java programming language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹姆斯·高斯林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
斯›
林›
詹›
高›