触控式萤幕 chù kòng shì yíngmù
volume volume

Từ hán việt: 【xúc khống thức huỳnh mạc】

Đọc nhanh: 触控式萤幕 (xúc khống thức huỳnh mạc). Ý nghĩa là: màn hình cảm ứng.

Ý Nghĩa của "触控式萤幕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

触控式萤幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn hình cảm ứng

touchscreen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触控式萤幕

  • volume volume

    - 他们 tāmen 转播 zhuǎnbō le 奥运会 àoyùnhuì 开幕式 kāimùshì

    - Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.

  • volume volume

    - 运动会 yùndònghuì 开幕 kāimù 仪式 yíshì 早上 zǎoshàng 八点 bādiǎn 举行 jǔxíng

    - Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.

  • volume volume

    - 国歌 guógē zài 开幕式 kāimùshì shàng 奏响 zòuxiǎng

    - Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.

  • volume volume

    - 开幕 kāimù 揭幕 jiēmù 正式 zhèngshì 开始 kāishǐ huò 引进 yǐnjìn

    - Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì jiāng zài 明天 míngtiān 举行 jǔxíng

    - Lễ khai mạc sẽ được tổ chức vào ngày mai.

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì shàng de 演讲 yǎnjiǎng hěn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Bài phát biểu tại lễ khai mạc rất xúc động.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì yào àn zhè 触控板 chùkòngbǎn

    - Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì 典礼 diǎnlǐ shì 壮观 zhuàngguān de 场面 chǎngmiàn

    - lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBLI (廿月中戈)
    • Bảng mã:U+8424
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Hóng
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBLMI (弓月中一戈)
    • Bảng mã:U+89E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao