Đọc nhanh: 旦幕 (đán mạc). Ý nghĩa là: khoảnh khắc; sớm tối; một sớm một chiều; hôm sớm.
旦幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảnh khắc; sớm tối; một sớm một chiều; hôm sớm
同旦夕早晨和傍晚,比喻短暂的时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旦幕
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 闭幕词
- lời bế mạc
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 他 一旦 说 很 想 我
- Anh ấy bỗng nhiên nói rất nhớ tôi.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
旦›