Đọc nhanh: 触手可及 (xúc thủ khả cập). Ý nghĩa là: trong tầm với. Ví dụ : - 触手可及了 Nó chỉ trong tầm tay.
触手可及 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong tầm với
within reach
- 触手可及 了
- Nó chỉ trong tầm tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触手可及
- 触手可及 了
- Nó chỉ trong tầm tay.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 你 可 不能 跟我来 这 一手
- anh không thể giở trò với tôi đâu.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
可›
手›
触›