触手 chùshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【xúc thủ】

Đọc nhanh: 触手 (xúc thủ). Ý nghĩa là: xúc tu; tua cảm; lông tuyến (cơ quan cảm giác của động vật bậc thấp như thuỷ tức, mọc bên miệng, hình dạng sợi hoặc ống tay, có thể dùng để bắt mồi).

Ý Nghĩa của "触手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

触手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xúc tu; tua cảm; lông tuyến (cơ quan cảm giác của động vật bậc thấp như thuỷ tức, mọc bên miệng, hình dạng sợi hoặc ống tay, có thể dùng để bắt mồi)

水螅等低等动物的感觉器官,多生在口旁,形状象丝或手指,又可以用来捕食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触手

  • volume volume

    - 触手可及 chùshǒukějí le

    - Nó chỉ trong tầm tay.

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 触摸 chùmō le 一下 yīxià 门把手 ménbàshǒu

    - Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.

  • volume volume

    - 利物浦队 lìwùpǔduì yīn 对方 duìfāng 队员 duìyuán 用手 yòngshǒu 触球 chùqiú ér 得到 dédào 一个 yígè 罚球 fáqiú

    - Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 和平 hépíng 触手可及 chùshǒukějí

    - Đến rất gần với hòa bình thế giới.

  • volume volume

    - 接触 jiēchù dào le de shǒu

    - Anh ấy chạm vào tay tôi.

  • volume volume

    - de 手触 shǒuchù dào le 桌子 zhuōzi

    - Tay cô ấy chạm đến bàn.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 接触 jiēchù 软膏 ruǎngāo zhī hòu jiù téng 起来 qǐlai le

    - Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Hóng
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBLMI (弓月中一戈)
    • Bảng mã:U+89E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao