Đọc nhanh: 触感 (xúc cảm). Ý nghĩa là: cảm xúc; xúc cảm. Ví dụ : - 捏鼻子的触感也很有特色! Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
触感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm xúc; xúc cảm
感触
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触感
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 生活 中有 很多 感触
- Cuộc sống có rất nhiều cảm xúc.
- 这 首歌 让 我 有 感触
- Bài hát này khiến tôi có cảm xúc.
- 他 对 此事 很 有 感触
- anh ấy rất có cảm xúc với việc này.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 那首歌 触动 了 我 的 情感
- Bài hát đó đã chạm đến cảm xúc của tôi.
- 旅行 让 我 有 很多 感触
- Du lịch mang lại cho tôi nhiều cảm xúc.
- 他 的 评论 触动 了 他们 的 感情
- Bình luận của anh ấy đã chạm đến cảm xúc của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
触›