触摸感应灯 Chùmō gǎnyìng dēng
volume volume

Từ hán việt: 【xúc mạc cảm ứng đăng】

Đọc nhanh: 触摸感应灯 (xúc mạc cảm ứng đăng). Ý nghĩa là: Đèn cảm ứng.

Ý Nghĩa của "触摸感应灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

触摸感应灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đèn cảm ứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触摸感应灯

  • volume volume

    - zài 房间 fángjiān 磕磕绊绊 kēkebànbàn 摸索 mōsuo 电灯 diàndēng de 开关 kāiguān

    - Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.

  • volume volume

    - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • volume volume

    - duì 此事 cǐshì hěn yǒu 感触 gǎnchù

    - anh ấy rất có cảm xúc với việc này.

  • volume volume

    - de 反应 fǎnyìng ràng 我们 wǒmen 感到 gǎndào 诧异 chàyì

    - Cách phản ứng của cô ấy khiến chúng tôi bất ngờ.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 应该 yīnggāi 收下 shōuxià

    - Cảm giác tôi không nên chấp nhận nó

  • volume volume

    - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • volume volume

    - 培养感情 péiyǎnggǎnqíng 应该 yīnggāi shì 困难 kùnnán 只是 zhǐshì 这些 zhèxiē shì 受到 shòudào 刺激 cìjī 得缓 déhuǎn 一阵子 yīzhènzi

    - Không khó để vun đắp tình cảm, nhưng những chuyện này được kích thích và phải mất một thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Hóng
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBLMI (弓月中一戈)
    • Bảng mã:U+89E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao