Đọc nhanh: 灵感触发图 (linh cảm xúc phát đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ tư duy.
灵感触发图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ tư duy
mind map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵感触发图
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 何谓 灵感
- cái gì gọi là linh cảm?
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 他 没 休息 好 , 感觉 脑袋 发飘
- Anh ta không nghỉ ngơi tốt, cảm thấy đầu óc như bay lên.
- 他 试图 挽回 这 段 感情
- Anh ấy cố gắng cứu vãn mối quan hệ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
图›
感›
灵›
触›