Đọc nhanh: 解释执行 (giải thích chấp hành). Ý nghĩa là: thông dịch (máy tính).
解释执行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông dịch (máy tính)
interpreted (computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解释执行
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 他 拒绝执行 命令
- Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
行›
解›
释›