Đọc nhanh: 解释器 (giải thích khí). Ý nghĩa là: thông dịch viên (máy tính).
解释器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông dịch viên (máy tính)
interpreter (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解释器
- 他 的 解释 很 繁琐
- Lời giải thích của anh ấy rất rườm rà.
- 他 的 解释 很 充足
- Giải thích của anh ta rất đầy đủ.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
- 他 的 解释 非常 到位
- Lời giải thích của anh ấy rất đầy đủ.
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 他 把 原因 解释 得 很 清楚
- Anh ấy đã nói rõ nguyên nhân.
- 这 就 解释 了 他 是 怎么 拿到 医疗器械 的 了
- Điều đó sẽ giải thích việc tiếp cận thiết bị y tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
解›
释›