Đọc nhanh: 执行查询 (chấp hành tra tuân). Ý nghĩa là: Tiến hành kiểm tra.
执行查询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiến hành kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执行查询
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 他 要 执行 这个 计划
- Anh ấy phải thực hiện kế hoạch này.
- 他 完全 有权 要求 进行 调查
- Anh ta có mọi quyền để yêu cầu điều tra.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
查›
行›
询›