执行查询 zhíxíng cháxún
volume volume

Từ hán việt: 【chấp hành tra tuân】

Đọc nhanh: 执行查询 (chấp hành tra tuân). Ý nghĩa là: Tiến hành kiểm tra.

Ý Nghĩa của "执行查询" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

执行查询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiến hành kiểm tra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执行查询

  • volume volume

    - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - de 自行车 zìxíngchē 修好 xiūhǎo le 转转 zhuǎnzhuǎn 车轮 chēlún 检查 jiǎnchá 车闸 chēzhá 磨不磨 móbùmó 轮子 lúnzi

    - Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ hěn 可能 kěnéng gěi 严格执行 yángézhíxíng 每日 měirì 日程 rìchéng

    - Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān duì 查韦斯 cháwéisī shuō 想要 xiǎngyào de 肯定 kěndìng 不到 búdào

    - Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.

  • volume volume

    - yào 执行 zhíxíng 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy phải thực hiện kế hoạch này.

  • volume volume

    - 完全 wánquán 有权 yǒuquán 要求 yāoqiú 进行 jìnxíng 调查 diàochá

    - Anh ta có mọi quyền để yêu cầu điều tra.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao