Đọc nhanh: 电影角色 (điện ảnh giác sắc). Ý nghĩa là: Vai diễn.
电影角色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vai diễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影角色
- 他 在 电影 里 扮演 主角
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim.
- 他 在 电影 中 客串 一个 角色
- Anh ấy diễn một vai khách mời trong phim.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
- 她 撇 着 电影 角色 的 语调
- Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
电›
色›
角›